EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unweaned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unweaned
unweaned /' n'wi:nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa cai sữa (trẻ em)
← Xem thêm từ unwealthy
Xem thêm từ unwearable →
Từ vựng liên quan
an
ea
nw
u
un
we
wea
wean
weaned
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…