EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untrodden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untrodden
untrodden /' n'tr dn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang
← Xem thêm từ untrod
Xem thêm từ untrode →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
nt
od
odd
rod
trod
trodden
u
un
untrod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…