ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untreated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untreated


untreated

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chưa gia công
  không chữa, không điều trị (bệnh)

Các câu ví dụ:

1. The remaining untreated hazardous waste is either stored at the source or collected and transported to other provinces for treatment.

Nghĩa của câu:

Chất thải nguy hại còn lại chưa qua xử lý được lưu giữ tại nguồn hoặc được thu gom vận chuyển đi các tỉnh khác để xử lý.


2. Water in a reservoir in the southern province of Ba Ria-Vung Tau has turned into a pinkish purple and stinky in recent days, raising concerns that the notorious untreated sewage discharge at local seafood processors is at it again.


3. untreated rabies causes acute encephalitis and is almost always fatal.


Xem tất cả câu ví dụ về untreated

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…