ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsympathetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsympathetic


unsympathetic /' n,simp ' etik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thông cm, không động lòng thưng
  khô khan, l nh đạm, vô tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…