EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsympathetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsympathetic
unsympathetic /' n,simp ' etik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thông cm, không động lòng thưng
khô khan, l nh đạm, vô tình
← Xem thêm từ unsymmetry
Xem thêm từ unsympathetically →
Từ vựng liên quan
at
he
het
ic
mp
pa
pat
path
pathetic
sympathetic
the
thetic
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…