ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sympathetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sympathetic


sympathetic /,simpə'θətik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông cảm; đồng tình
sympathetic strike → cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
sympathetic pain → sự đau lây
  đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
sympathetic heart → trái tim đầy tình cảm
sympathetic words → những lời lẽ biểu lộ tình cảm
  (sinh vật học) giao cảm
sympathetic nerve → dây thần kinh giao cảm

danh từ


  (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
  người dễ xúc cảm

Các câu ví dụ:

1. But deep down, we should feel sympathetic for the ones who have tested positive for the virus, as they would probably feel as though everything has fallen apart in just a blink of an eye.


Xem tất cả câu ví dụ về sympathetic /,simpə'θətik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…