EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsisterly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsisterly
unsisterly /' n'sist li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt
← Xem thêm từ unsisterliness
Xem thêm từ unsizeable →
Từ vựng liên quan
er
is
rly
si
sis
sister
sisterly
st
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…