ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsisterliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsisterliness


unsisterliness /' n'sist linis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thân thiết, tính không ruột thịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…