EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsighted
unsighted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có thước ngắm
không ở trong tầm nhìn
không dùng để ngắm
← Xem thêm từ unsight
Xem thêm từ unsightlier →
Từ vựng liên quan
si
sig
sigh
sight
sighted
ted
u
un
unsight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…