ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsifted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsifted


unsifted /' n'siftid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không sành, không rây
  (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…