EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsifted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsifted
unsifted /' n'siftid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sành, không rây
(nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)
← Xem thêm từ unshuttered
Xem thêm từ unsight →
Từ vựng liên quan
ft
if
si
sift
sifted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…