ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshuttered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshuttered


unshuttered /' n' t d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…