EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshuttered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshuttered
unshuttered /' n' t d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)
← Xem thêm từ unshutter
Xem thêm từ unsifted →
Từ vựng liên quan
er
ere
hut
re
red
sh
shu
shut
shutter
shuttered
tt
u
un
unshut
unshutter
ut
utter
uttered
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…