EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshadowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshadowed
unshadowed /' n' doud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị che bóng
← Xem thêm từ unshaded
Xem thêm từ unshakable →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dow
ha
had
ow
owe
owed
sh
shad
shadow
shadowed
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…