ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshaded


unshaded /' n' eidid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có bóng mát, không có bóng râm
  không có chụp (đèn)
  không đánh bóng (bức vẽ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…