EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshackled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshackled
unshackled /' n' kld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị trói buộc, không bị kiềm chế
← Xem thêm từ unshackle
Xem thêm từ unshackles →
Từ vựng liên quan
ac
ha
hack
hackle
hackled
led
sh
shack
shackle
shackled
u
un
unshackle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…