ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshackle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshackle


unshackle /' n' kl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…