ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseizable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseizable


unseizable /' n'si:z bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) không thể tịch thu
  không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…