ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsegregated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsegregated


unsegregated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị phân biệt chủng tộc
  không bị tách riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…