EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsegregated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsegregated
unsegregated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị phân biệt chủng tộc
không bị tách riêng
← Xem thêm từ unsegmented
Xem thêm từ unseizable →
Từ vựng liên quan
at
ate
ega
gat
gate
gated
re
se
segregate
segregated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…