EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscarred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscarred
unscarred /' n'sk :d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sẹo
← Xem thêm từ unscared
Xem thêm từ unscathed →
Từ vựng liên quan
car
re
red
sc
scar
scarred
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…