EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscared
unscared /' n'ske d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sợ
← Xem thêm từ unscannable
Xem thêm từ unscarred →
Từ vựng liên quan
are
car
care
cared
re
red
sc
scar
scare
scared
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…