EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscale
unscale /' n'skeil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cạo vy, đánh vy
← Xem thêm từ unscalable
Xem thêm từ unscaled →
Từ vựng liên quan
ale
cal
sc
scale
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…