EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscalable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscalable
unscalable /' n'skeil bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể trèo được
← Xem thêm từ unsays
Xem thêm từ unscale →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cal
la
lab
sc
scala
scalable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…