EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsane
unsane
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bình thường, mất trí, điên cuồng
← Xem thêm từ unsanctioned
Xem thêm từ unsanitary →
Từ vựng liên quan
an
sa
sane
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…