ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sane


sane /sein/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lành mạnh, sảng khoái
  ôn hoà, đúng mực (quan điểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…