EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrewarded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrewarded
unrewarded /' nri'w :did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thưởng, không được thưởng công; không được báo n, không bị báo oán
← Xem thêm từ unrevolutionary
Xem thêm từ unrewarding →
Từ vựng liên quan
re
reward
rewarded
u
un
war
ward
warded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…