EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrevealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrevealing
unrevealing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không làm lộ
← Xem thêm từ unrevealed
Xem thêm từ unrevenged →
Từ vựng liên quan
ea
eve
in
li
ling
re
rev
reveal
revealing
u
un
veal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…