ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrevealed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrevealed


unrevealed /' nri'vi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không để lộ ra
  không bị phát giác, không bị khám phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…