EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrevealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrevealed
unrevealed /' nri'vi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không để lộ ra
không bị phát giác, không bị khám phá
← Xem thêm từ unreturned
Xem thêm từ unrevealing →
Từ vựng liên quan
ale
ea
eve
led
re
rev
reveal
revealed
u
un
veal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…