EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unretracted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unretracted
unretracted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không co lại, không thụt vào
không chối bỏ (lời hứa)
không rút lui (ý kiến)
← Xem thêm từ unretentive
Xem thêm từ unreturnable →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
ra
rac
re
ret
retract
retracted
ted
tract
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…