Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrestored
unrestored /' nris't :d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được hoàn lại, không được tr lại không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...) không được đặt lại chỗ cũ chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)