ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unresponsiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unresponsiveness


unresponsiveness /' nris'p nsivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không nhạy (máy móc)
  tính khó động lòng, tính l nh đạm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…