ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ responsiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng responsiveness


responsiveness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm
  sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến
  sự đáp lại, sự trả lời
  sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…