EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unready
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unready
unready /' n'redi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị
không nhanh nhu
← Xem thêm từ unreadiness
Xem thêm từ unreal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
re
read
ready
u
un
unread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…