ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unread


unread /' n'red/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đọc, không ai đọc
an unread book → một quyển sách không ai đọc
  không có học, dốt nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…