EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unread
unread /' n'red/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đọc, không ai đọc
an unread book
→ một quyển sách không ai đọc
không có học, dốt nát
← Xem thêm từ unreachably
Xem thêm từ unreadability →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
re
read
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…