EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreadable
unreadable /' n'ri:d bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đọc được
← Xem thêm từ unreadability
Xem thêm từ unreadily →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
ea
re
read
readable
u
un
unread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…