EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreachable
unreachable /' n'ri:t bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chìa ra được, không đưa ra được
không thể với tới, không thể với lấy
không thể đến, không thể tới
không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến
← Xem thêm từ unreachability
Xem thêm từ unreachably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
bl
ch
cha
ea
each
ha
re
reach
reachable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…