ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unreachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreachable


unreachable /' n'ri:t bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chìa ra được, không đưa ra được
  không thể với tới, không thể với lấy
  không thể đến, không thể tới
  không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…