EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reachable
reachable /'ri:tʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể với tới được
← Xem thêm từ reach-me-down
Xem thêm từ reached →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
bl
ch
cha
ea
each
ha
r
re
reach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…