ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unravels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unravels


unravel / n'r v l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo ra, gỡ mối (chỉ)
  (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to unravel a mystery → làm ra manh mối một điều bí mật

nội động từ


  sổ sợi x ra (quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…