EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpleasantness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpleasantness
unpleasantness /ʌn'plezntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khó ưa, tính khó chịu
sự hiểu lầm; sự cãi cọ
the late unpleasantness
→ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)
← Xem thêm từ unpleasantly
Xem thêm từ unpleasantry →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
asa
ea
lea
leas
np
nt
pl
plea
pleas
pleasant
pleasantness
sa
ss
tn
u
un
unpleasant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…