unpleasant /ʌn'pleznt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
unpleasant weather → thời tiết xấu
Các câu ví dụ:
1. He added he has taken to wearing a face mask outdoors or holding his breath to avoid the unpleasant smell.
Xem tất cả câu ví dụ về unpleasant /ʌn'pleznt/