ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unplayable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unplayable


unplayable /'ʌn'pleiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chơi được (sân bóng...)
  không thể đánh được (ván bài...)
  không thể diễn được (vở kịch)
  không chơi được (bản nhạc)

Các câu ví dụ:

1. Two Vietnamese teams bowed out of a global gaming tournament in China, due to unresolved technical glitches that rendered the matches “unplayable.


Xem tất cả câu ví dụ về unplayable /'ʌn'pleiəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…