unplayable /'ʌn'pleiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chơi được (sân bóng...)
không thể đánh được (ván bài...)
không thể diễn được (vở kịch)
không chơi được (bản nhạc)
Các câu ví dụ:
1. Two Vietnamese teams bowed out of a global gaming tournament in China, due to unresolved technical glitches that rendered the matches “unplayable.
Xem tất cả câu ví dụ về unplayable /'ʌn'pleiəbl/