EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplated
unplated /'ʌn'pleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bọc sắt, không bọc kim loại
không mạ
← Xem thêm từ unplastic
Xem thêm từ unplausible →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
np
pl
pla
plat
plate
plated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…