EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unperveted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unperveted
unperveted /'ʌnpə'və:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai
← Xem thêm từ unperused
Xem thêm từ unphilosophic →
Từ vựng liên quan
er
np
pe
per
perve
rv
ted
u
un
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…