ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unperused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unperused


unperused /'ʌnpə'ru:zd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đọc kỹ (sách...)
  (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…