EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unperused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unperused
unperused /'ʌnpə'ru:zd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)
← Xem thêm từ unperturbed
Xem thêm từ unperveted →
Từ vựng liên quan
er
np
pe
per
peruse
perused
ru
ruse
rusé
se
u
un
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…