EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unparalleted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unparalleted
unparalleted /ʌn'pærəleld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp
chưa hề có, chưa từng có
event that is unparalleted in history
→ sự kiện chưa từng có trong lịch sử
← Xem thêm từ unparalleled
Xem thêm từ unparalyzed →
Từ vựng liên quan
all
let
np
pa
par
para
ra
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…