EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unparalleled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unparalleled
unparalleled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng
chưa hề có, chưa từng có
← Xem thêm từ unparagoned
Xem thêm từ unparalleted →
Từ vựng liên quan
all
allele
el
led
np
pa
par
para
parallel
paralleled
ra
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…