EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpaired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpaired
unpaired /'ʌn'peəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cặp, không có đôi
(giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)
← Xem thêm từ unpainted
Xem thêm từ unpalatability →
Từ vựng liên quan
ai
air
aired
ire
np
pa
pair
paired
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…