ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpaired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpaired


unpaired /'ʌn'peəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có cặp, không có đôi
  (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…