EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpainted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpainted
unpainted /'ʌn'peintid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sơn
không đánh phấn (mặt)
← Xem thêm từ unpainful
Xem thêm từ unpaired →
Từ vựng liên quan
ai
in
np
nt
pa
pain
paint
painted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…