EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unopened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unopened
unopened /'ʌn'oupənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mở, bị đóng lại
← Xem thêm từ unoiled
Xem thêm từ unopposed →
Từ vựng liên quan
en
no
nope
op
ope
open
opened
pe
pen
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…