EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unobstrusive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unobstrusive
unobstrusive /'ʌnəb'tru:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khiêm tốn, ít phô trương; kín đáo
← Xem thêm từ unobstructed
Xem thêm từ unobstrusiveness →
Từ vựng liên quan
bs
bst
no
nob
ob
ru
si
st
str
u
un
uno
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…