EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unneighbourliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unneighbourliness
unneighbourliness /'ʌn'neibəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng
← Xem thêm từ unnegotiable
Xem thêm từ unneighbourly →
Từ vựng liên quan
bo
hb
in
li
line
lines
neigh
neighbour
neighbourliness
ou
our
ss
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…