EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neighbourliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neighbourliness
neighbourliness /'neibəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình hàng xóm láng giềng thuận hoà
← Xem thêm từ neighbouring
Xem thêm từ neighbourly →
Từ vựng liên quan
bo
hb
in
li
line
lines
n
neigh
neighbour
ou
our
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…