ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmanipulated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmanipulated


unmanipulated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé
  không dùng tay để vận hành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…